Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thái độ
[thái độ]
|
attitude; posture; manner; bearing
I get the feeling from his attitude that ...
I'd like to say something about your attitude last night